Có 1 kết quả:
心想事成 xīn xiǎng shì chéng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄕˋ ㄔㄥˊ
xīn xiǎng shì chéng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄕˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's wishes come true
(2) wish you the best!
(2) wish you the best!
Bình luận 0
xīn xiǎng shì chéng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄕˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0